16/November/2016
16/November/2016
16/November/2016
16/November/2016
16/11/2016
Giá tại các vùng ( Bao gồm chí phí vận chuyển+ bốc xếp tại các vùng ) đơn vị tính: đồng
1. Gạch đặc tuynel
( KT : 220 x105 x60) Giá tại kho nhà máy:A1= 1.930; A2 = 1.680; B = 1.500; B cháy = 1.530
Quán Hành, Nghi Lộc, Nam Cấm ,: A1= 2.010; A2 = 1.760; B = 1.580; B cháy = 1.580
Yên Thành, ( Phía dưới TT)
TP Vinh , Cửa Lò, Cửa Hội: A1= 2.050; A2 = 1.800; B = 1.650; B cháy = 1.650
Hưng Nguyên, Nam Đàn, Nghi Xuân: A1= 2.085; A2 = 1.835; B = 1.685; B cháy = 1.685
Trên TT Yên Thành, Đô Lương, Diễn Châu: A1= 2.100; A2 = 1.850; B = 1.700; B cháy = 1.700
Quỳnh Lưu,Nghĩa Đàn,Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh: A1= 2.135; A2 = 1.885; B = 1.735; B cháy = 1.735
2. Gạch đặc tuynel
( KT : 220 x 150 x 60 ) Giá tại kho nhà máy : A1= 3.000; A2 = 2.650
Quán Hành, Nghi Lộc, Nam Cấm,: A1= 3.100; A2 = 2.750
Yên Thành, ( Phía dưới TT)
TP Vinh , Cửa Lò, Cửa Hội: A1= 3.150; A2 = 2.800
Hưng Nguyên, Nam Đàn, Nghi Xuân: A1= 3.190; A2 = 2.840
Trên TT Yên Thành, Đô Lương, Diễn Châu: A1= 3.220; A2 = 2.870
Quỳnh Lưu, Nghĩa Đàn Hồng Lĩnh, TP Hà Tĩnh: A1= 3.270; A2 = 2.920
3. Gạch 2 lỗ tuynel
( KT : 220 x105 x60):Giá tại kho nhà máy: A1= 1.400; A2 = 1.250; B = 900; B cháy = 900
Quán Hành, Nghi Lộc, Nam Cấm,: A1= 1.470; A2 = 1.320; B = 980= B cháy
TP Vinh , Cửa Lò, Cửa Hội: A1= 1.500; A2 = 1.350; B = 1.000; B cháy = 1.000
Hưng Nguyên, Nam Đàn, Nghi Xuân: A1= 1.525; A2 = 1.385; B = 1.035= B cháy
Trên TT Yên Thành, Đô Lương, Diễn Châu: A1= 1.550; A2 = 1.400; B = 1.050; B cháy = 1.050
Quỳnh Lưu, Nghĩa Đàn Hồng Lĩnh,Hà Tĩnh: A1= 1.580; A2 = 1.430; B = 1.180; B cháy = 1.180
4. Gạch 3 lỗ tuynel(KT : 220 x 150 x 60)Giá tại kho nhà máy : A1= 2.070; A2 = 1.920
Quán Hành, Nghi Lộc, Nam Cấm,: A1= 2.150; A2 = 2.000
Yên Thành, ( Phía dưới TT)
TP Vinh , Cửa Lò, Cửa Hội: A1= 2.200; A2 = 2.050
Hưng Nguyên, Nam Đàn, Nghi Xuân: A1= 2.235; A2 = 2.085
Trên TT Yên Thành, Đô Lương, Diễn Châu: A1= 2.250; A2 = 2.100
Quỳnh Lưu, Nghĩa Đàn Hồng Lĩnh, TP Hà Tĩnh: A1= 2.280; A2 = 2.280
5. Gạch 6 lỗ tuynel (KT : 220 x 150 x 60)Giá tại kho nhà máy: A1= 2.750; A2 = 2.600
Quán Hành, Nghi Lộc, Nam Cấm: A1= 2.870; A2 = 2.720
Yên Thành, ( Phía dưới TT)
TP Vinh , Cửa Lò, Cửa Hội: A1= 2.950; A2 = 2.800
Hưng Nguyên, Nam Đàn, Nghi Xuân: A1= 2.980; A2 = 2.850
Trên TT Yên Thành, Đô Lương, Diễn Châu: A1= 3.000; A2 = 2.900
Quỳnh Lưu, Nghĩa Đàn Hồng Lĩnh, TP Hà Tĩnh: A1= 3.050; A2 = 2.950
Ghi chú : - Báo giá trên đã bao gồm VAT,có giá trị từ ngày 15/03/ 2011 cho đến khi có thông báo mới
- Cự ly bốc xếp tối đa 2m đối với khách hàng mua tại chân công trình
- Nhà máy làm việc tất cả các ngày trong tuần, quý khách có nhu cầu liên hệ tại nhà máy hoặc các Đại Lý gần nhất.
- Rất mong sự ủng hộ của quý khách hàng
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại và Xây dựng NTT Việt Nam
Địa chỉ: Số 18, ngõ 28, phố Đại Linh, P. Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
Điện thoại: 046 329 9090 - Hotline: 094 767 1919
Email: trangtrihoanthien@gmail.com
Website: vatlieutrangtrihoanthien.com - phaoneptrangtri.com - nttvietnam.net